Vòng bảng Cúp_Intertoto_1989

Các đội bóng được chia thành 11 bảng, mỗi bảng 4 đội.

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Luzern6411145+99
2 Karlsruhe6411149+59
3 Liège603317−63
4 Den Bosch6114614−83

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Boldklubben 19036411158+79
2 Malmö62318807
3 Nitra613278−15
4 Hansa Rostock6033713−63

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tirol Innsbruck6411155+109
2 Váci Izzó623132+17
3 Etar Veliko Tarnovo613237−45
4 Bellinzona6033512−73

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Grasshopper Club63121412+27
2 Rába ETO Győr6312108+27
3 Admira Wacker Wien62131517−25
4 Brøndby62131113−25

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tatabánya6240117+48
2 Lokomotive Leipzig6231108+27
3 Göteborg62131114−35
4 Lyngby6123811−34

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Næstved6231139+47
2 Stuttgarter Kickers615054+17
3 Stal Mielec6231910−17
4 Djurgården611448−43

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Örebro6501165+1110
2 Slavia Prague63031110+16
3 Wettingen6204913−44
4 Siófoki Bányász6204715−84

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Sparta Prague6420134+910
2 Wisła Kraków62221112−16
3 Hapoel Petah Tikva6213911−25
4 Beitar Jerusalem6114713−63

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Baník Ostrava632186+28
2 Vejle6231111107
3 Grazer AK613287+15
4 Hannover 9661231114−34

Bảng 10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Örgryte6501103+710
2 Rapid Bucureşti63031312+16
3 Wismut Aue62041012−24
4 Spartak Varna62041016−64

Bảng 11

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Kaiserslautern6321118+38
2 First Vienna63121311+27
3 RKC Waalwijk6222111106
4 Carl Zeiss Jena6114611−53